Notice: Undefined index: HTTP_ACCEPT_LANGUAGE in /var/www/gss/data/www/allballs.pro/_config.php on line 83

Notice: Undefined index: user in /var/www/gss/data/www/allballs.pro/_tournaments_game.php on line 754
SSHOR Zenit-1 — SSH 2 VO Zvezda • 17 Nov 2024 15:00 • Sport is Life — APL 2015-U10 • Trận đấu №6
/// Đánh giá trận đấu
/// Phát sóng trận đấu
Trận đấu#6
16 – 0
15:00
Koptev Tikhon Người chơi tốt nhất
SSHOR Zenit1 St.Petersburg
Berezhnoy Nikita Người chơi tốt nhất
SSH 2 VO Zvezda St.Petersburg
Sport is Life — APL
Giải đấu
2015-U10
Tuổi
17 Nov 2024
Ngày
St.Petersburg
Thành phố
Khimik
Đấu trường
Giao thức
Tài liệu
315
Lượt xem
/// Hiệp 1
83.33% 5
Số bàn thắng
1 16.67%
/// Hiệp 2
90.00% 9
Số bàn thắng
1 10.00%
/// Hiệp 1
Gromov Semen
Bàn thắng #1
Trận đấu 1+0
Giải đấu 3+0
49:23
49:23
01:27
1 — 0
Trận đấu 1+0
Giải đấu 3+0
1 — 0
Stepanov Gleb
Bàn thắng #2 1+0 2+1
48:36
48:36
02:14
2 — 0
2 — 0
3 — 0
41:00
09:50
41:00
Own goal
Skopincev Timur
Bàn thắng #3#10 1+0 1+0
3 — 0
Own goal
Kovzel Artemiy
Bàn thắng #4
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
34:59
34:59
15:51
4 — 0
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
4 — 0
Kustov Denis
Bàn thắng #5
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
31:08
31:08
19:42
5 — 0
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
5 — 0
Stroganov Daniil
Bàn thắng #6 1+0 1+0
30:09
30:09
20:41
6 — 0
6 — 0
83.33%5
Hiệp 1
Bản tóm tắt
116.67%
/// Hiệp 2
Efimov Dmitriy
Bàn thắng #7
Trận đấu 1+0
Giải đấu 3+1
23:55
23:55
26:55
7 — 0
Trận đấu 1+0
Giải đấu 3+1
7 — 0
Stepanov Gleb
Bàn thắng #8 2+0 3+1
21:49
21:49
29:01
8 — 0
8 — 0
Koptev Tikhon
Bàn thắng #9
Trận đấu 1+2
Giải đấu 1+3
20:45
20:45
30:05
9 — 0
Trận đấu 1+2
Giải đấu 1+3
9 — 0
Stepanov Gleb
Bàn thắng #10
Trận đấu 3+0
Giải đấu 4+1
12:55
12:55
37:55
10 — 0
Trận đấu 3+0
Giải đấu 4+1
10 — 0
Tikhonov Makar
Bàn thắng #11 1+0 1+1
11:53
11:53
38:57
11 — 0
11 — 0
12 — 0
07:09
43:41
07:09
Own goal
Berezhnoy Nikita
Bàn thắng #12#23 1+0 1+0
12 — 0
Own goal
Kovzel Artemiy
Bàn thắng #13 2+0 2+0
05:21
05:21
45:29
13 — 0
13 — 0
Kovzel Artemiy
Bàn thắng #14
Trận đấu 3+0
Giải đấu 3+0
02:26
02:26
48:24
14 — 0
Trận đấu 3+0
Giải đấu 3+0
14 — 0
Tikhonov Makar
Bàn thắng #15 2+0 2+1
01:54
01:54
48:56
15 — 0
15 — 0
Meshchaninov Ivan
Bàn thắng #16
Trận đấu 1+2
Giải đấu 1+2
00:39
00:39
50:11
16 — 0
Trận đấu 1+2
Giải đấu 1+2
16 — 0
90.00%9
Hiệp 2
Bản tóm tắt
110.00%
/// Hiệp 1
/// Hiệp 2
/// Thủ môn
/// 24 tiền đạo
Kokhanchuk Edgar
F Tuổi 9.07 131
Reznikov Matvey
F Tuổi 9.07 152
Efimov Dmitriy
F Tuổi 9.02 305
1 điểm
1 bàn thắng~26:55 thời gian cho 1 bàn thắng
Stroganov Daniil
F Tuổi 9.06 188
2 điểm
1 bàn thắng~20:41 thời gian cho 1 bàn thắng
1 trợ lý
~48:56 Thời gian cho 1 trợ lý
Tikhonov Makar
F Tuổi 9.05 476
2 điểm
2 số bàn thắng~24:28 thời gian cho 1 bàn thắng
Stepanov Gleb
F Tuổi 9.04 420
3 điểm
3 số bàn thắng~12:38 thời gian cho 1 bàn thắng
Meshchaninov Ivan
F Tuổi 9.09 193
3 điểm
1 bàn thắng~50:11 thời gian cho 1 bàn thắng
2 trợ lý
~19:28 Thời gian cho 1 trợ lý
Arakcheev Evgeniy
F Tuổi 9.08 151
1 điểm
1 trợ lý
~45:29 Thời gian cho 1 trợ lý
Kovzel Artemiy
F Tuổi 9.08 153
3 điểm
3 số bàn thắng~16:08 thời gian cho 1 bàn thắng
Kustov Denis
F Tuổi 9.05 231
1 điểm
1 bàn thắng~19:42 thời gian cho 1 bàn thắng
Gromov Semen
F Tuổi 9.03 453
1 điểm
1 bàn thắng~01:27 thời gian cho 1 bàn thắng
Koptev Tikhon
F Tuổi 9.03 309
3 điểm
1 bàn thắng~30:05 thời gian cho 1 bàn thắng
2 trợ lý
~14:30 Thời gian cho 1 trợ lý
Yakimov Ilya
F Tuổi 9.06 194
Kokarev Roman
F Tuổi 9.06 96
Bagdasaryan Artur
F Tuổi 9.08 107
Mitenkov Viktor
F Tuổi 9.04 98
Akimov Arseniy
F Tuổi 9.01 137
Kantyshev Vladimir
F Tuổi 9.07 222
Golubkov Artem
F Tuổi 9.00 163
Soldatov Mikhail
F Tuổi 9.05 224
Semenov Makar
F Tuổi 9.10 122
Mikheev Artem
F Tuổi 9.10 201
Vladimirov Makar
F Tuổi 9.05 119
Ziyangirov Timur
F Tuổi 9.08 130
/// Thủ môn
/// 2 hậu vệ
/// 2 tiền vệ
/// 7 tiền đạo
/// Dự án GSS
Global Sport Systems
SilverStars
TrackHockey
Global Sport Agency