/// Đánh giá trận đấu
/// Phát sóng trận đấu
Trận đấu#51
5 – 5
16:00
Belyaev Demid Người chơi tốt nhất
Zenit Academy2016-1 St.Petersburg
Filatov Aleksey Người chơi tốt nhất
Admiralteets St.Petersburg
Sport is Life — APL
Giải đấu
2015-U10
Tuổi
18 Jan 2025
Ngày
St.Petersburg
Thành phố
FC Dunaiskii
Đấu trường
Giao thức
Tài liệu
203
Lượt xem
/// Hiệp 1
75.00% 3
Số bàn thắng
1 25.00%
/// Hiệp 2
33.33% 2
Số bàn thắng
4 66.67%
/// Hiệp 1
Davlatov Ruslan
Bàn thắng #1#29 1+0 1+0
36:17
36:17
14:53
1 — 0
1 — 0
Parfentev Rodion
Bàn thắng #2#7 1+0 1+0
35:01
35:01
16:09
2 — 0
2 — 0
2 — 1
32:40
18:30
32:40
Mikhaylov Artemiy
Bàn thắng #3# 1+0 2+0
2 — 1
Parfentev Rodion
Bàn thắng #4#7
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
31:19
31:19
19:51
3 — 1
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
3 — 1
75.00%3
Hiệp 1
Bản tóm tắt
125.00%
/// Hiệp 2
3 — 2
16:25
34:45
16:25
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+1
Filatov Aleksey
Bàn thắng #5#
3 — 2
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+1
3 — 3
14:19
36:51
14:19
Nikitenkov Daniil
Bàn thắng #6# 1+0 2+0
3 — 3
3 — 4
12:53
38:17
12:53
Mikhaylov Artemiy
Bàn thắng #7# 2+0 3+0
3 — 4
Belyaev Demid
Bàn thắng #8#23 1+0 2+0
10:50
10:50
40:20
4 — 4
4 — 4
Belyaev Demid
Bàn thắng #9#23
Trận đấu 2+0
Giải đấu 3+0
05:18
05:18
45:52
5 — 4
Trận đấu 2+0
Giải đấu 3+0
5 — 4
5 — 5
01:12
49:58
01:12
Trận đấu 1+1
Giải đấu 1+1
Shabanov Ivan
Bàn thắng #10#
5 — 5
Trận đấu 1+1
Giải đấu 1+1
33.33%2
Hiệp 2
Bản tóm tắt
466.67%
/// Hiệp 1
/// Hiệp 2
47:57
#6
/// Hiệp 1
00:00
/// Hiệp 2
52:20
/// 2 thủ môn
Gonchar Matvey #1
Tuổi 8.05 112
Trò chơi thời gian 51:10
GA 5
Số bàn thắng so với mức trung bình 5.863
Krickiy Timofey #41
Tuổi 8.09 204
Không chơi
/// Hậu vệ
#29
Davlatov Ruslan #29
D Tuổi 8.11 178
1 điểm
1 bàn thắng~14:53 thời gian cho 1 bàn thắng
/// 16 tiền đạo
Anufrienko Daniil
F Tuổi 9.00 63
Kuznecov Ivan
F Tuổi 8.08 71
#4
Senin Arseniy #4
F Tuổi 8.05 123
#5
Bektuganov Artem #5
F Tuổi 8.03 148
#6
Vitruk Makar #6
F Tuổi 8.11 100
#7
Parfentev Rodion #7
F Tuổi 8.05 146
2 điểm
2 số bàn thắng~09:55 thời gian cho 1 bàn thắng
#8
Gogua Ilia #8
F Tuổi 8.06 110
#10
Alekseev Gleb #10
F Tuổi 8.02 164
2 điểm
2 trợ lý
~20:10 Thời gian cho 1 trợ lý
#12
Mamedov Onur #12
F Tuổi 8.02 167
#13
Zaynullov Ilya #13
F Tuổi 8.03 145
#17
Prorok Yaroslav #17
F Tuổi 8.07 184
#20
Aleksandriyskiy Matvey #20
F Tuổi 8.11 160
#21
Sorokin Mark #21
F Tuổi 8.10 79
1 điểm
1 trợ lý
~16:09 Thời gian cho 1 trợ lý
#23
Belyaev Demid #23
F Tuổi 8.08 110
2 điểm
2 số bàn thắng~22:56 thời gian cho 1 bàn thắng
#88
Surmilo Ivan #88
F Tuổi 8.03 130
#98
Zavyalov Stanislav #98
F Tuổi 8.08 106
/// 2 thủ môn
Ananev Daniil
Tuổi 9.01 81
Trò chơi thời gian 51:10
GA 5
Số bàn thắng so với mức trung bình 5.863
Plotnikov Kirill
Tuổi 9.09 80
Không chơi
/// 3 hậu vệ
Sokolov Demid
D Tuổi 9.07 80
Platonov Adam
D Tuổi 9.08 101
Prokopchik Miron
D Tuổi 9.11 108
/// 8 tiền đạo
Shabanov Ivan
U 120
2 điểm
1 bàn thắng~49:58 thời gian cho 1 bàn thắng
1 trợ lý
~38:17 Thời gian cho 1 trợ lý
Filatov Aleksey
F Tuổi 9.04 139
1 điểm
1 bàn thắng~34:45 thời gian cho 1 bàn thắng
Nikitenkov Daniil
F Tuổi 9.09 84
1 điểm
1 bàn thắng~36:51 thời gian cho 1 bàn thắng
Nikolaev Daniil
F Tuổi 9.05 102
1 điểm
1 trợ lý
~36:51 Thời gian cho 1 trợ lý
Mikhaylov Artemiy
F Tuổi 9.04 83
2 điểm
2 số bàn thắng~19:08 thời gian cho 1 bàn thắng
Kozak Miron
F Tuổi 9.09 70
Zavyalov Leon
F Tuổi 9.01 80
1 điểm
1 trợ lý
~18:30 Thời gian cho 1 trợ lý
Evanisyan Maksim
F Tuổi 10.00 64
/// Dự án GSS
Global Sport Systems
SilverStars
TrackHockey
Global Sport Agency