/// Phát sóng trận đấu
Trận đấu#5
0 – 21
15:00
Khrushchev Semen Người chơi tốt nhất
Spartak Junior Ekaterinburg
Kamalov Samir Người chơi tốt nhất
Miras Kazan
Tugan Cup
Giải đấu
2014-U12
Tuổi
27 Aug 2025
Ngày
Kazan
Thành phố
Central Stadium
Đấu trường
Giao thức
Tài liệu
74
Lượt xem
/// Hiệp 1
0.00% 0
Số bàn thắng
11 100.00%
/// Hiệp 2
0.00% 0
Số bàn thắng
10 100.00%
/// Hiệp 1
0 — 1
47:00
03:00
47:00
Trận đấu 1+0
Giải đấu 3+0
Shibaev Roman
Bàn thắng #1#24
0 — 1
Trận đấu 1+0
Giải đấu 3+0
0 — 2
44:00
06:00
44:00
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
Pakreev Imil
Bàn thắng #2#10
0 — 2
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
0 — 3
43:00
07:00
43:00
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
Usman Noman
Bàn thắng #3#11
0 — 3
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
0 — 4
42:00
08:00
42:00
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
Imamov Marat
Bàn thắng #4#27
0 — 4
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
0 — 5
40:00
10:00
40:00
Trận đấu 1+0
Giải đấu 3+0
Zamaleev Timur
Bàn thắng #5#99
0 — 5
Trận đấu 1+0
Giải đấu 3+0
0 — 6
39:00
11:00
39:00
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
Usman Noman
Bàn thắng #6#11
0 — 6
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
0 — 7
36:00
14:00
36:00
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
Khusnutdinov Azamat
Bàn thắng #7#6
0 — 7
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
0 — 8
34:00
16:00
34:00
Trận đấu 1+0
Giải đấu 3+0
Khusainov Aydar
Bàn thắng #8#45
0 — 8
Trận đấu 1+0
Giải đấu 3+0
0 — 9
33:00
17:00
33:00
Trận đấu 3+0
Giải đấu 3+0
Usman Noman
Bàn thắng #9#11
0 — 9
Trận đấu 3+0
Giải đấu 3+0
0 — 10
31:00
19:00
31:00
Trận đấu 4+0
Giải đấu 4+0
Usman Noman
Bàn thắng #10#11
0 — 10
Trận đấu 4+0
Giải đấu 4+0
0 — 11
25:17
24:43
25:17
Trận đấu 2+0
Giải đấu 4+0
Shibaev Roman
Bàn thắng #11#24
0 — 11
Trận đấu 2+0
Giải đấu 4+0
0.00%0
Hiệp 1
Bản tóm tắt
11100.00%
/// Hiệp 2
0 — 12
21:00
29:00
21:00
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
Kamalov Samir
Bàn thắng #12#1
0 — 12
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
0 — 13
16:00
34:00
16:00
Trận đấu 1+0
Giải đấu 3+0
Gaynullin Ayzat
Bàn thắng #13#30
0 — 13
Trận đấu 1+0
Giải đấu 3+0
0 — 14
14:00
36:00
14:00
Trận đấu 2+0
Giải đấu 4+0
Gaynullin Ayzat
Bàn thắng #14#30
0 — 14
Trận đấu 2+0
Giải đấu 4+0
0 — 15
13:00
37:00
13:00
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
Abdrakhmanov Emil
Bàn thắng #15#14
0 — 15
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
0 — 16
11:00
39:00
11:00
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
Abdrakhmanov Emil
Bàn thắng #16#14
0 — 16
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
0 — 17
11:00
39:00
11:00
Trận đấu 5+0
Giải đấu 5+0
Usman Noman
Bàn thắng #17#11
0 — 17
Trận đấu 5+0
Giải đấu 5+0
0 — 18
07:00
43:00
07:00
Trận đấu 2+0
Giải đấu 4+0
Khusainov Aydar
Bàn thắng #18#45
0 — 18
Trận đấu 2+0
Giải đấu 4+0
0 — 19
06:00
44:00
06:00
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
Galyautdinov Said
Bàn thắng #19#5
0 — 19
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
0 — 20
05:00
45:00
05:00
Trận đấu 3+0
Giải đấu 5+0
Gaynullin Ayzat
Bàn thắng #20#30
0 — 20
Trận đấu 3+0
Giải đấu 5+0
0 — 21
05:00
45:00
05:00
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
Khuzyatov Kamil
Bàn thắng #21#77
0 — 21
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
0.00%0
Hiệp 2
Bản tóm tắt
10100.00%
/// Hiệp 1
/// Hiệp 2
/// Thủ môn
/// 15 tiền đạo
/// Thủ môn
/// 17 tiền đạo
/// Dự án GSS
Global Sport Systems
SilverStars
TrackHockey
Global Sport Agency