/// Phát sóng trận đấu
Trận đấu#23
0 – 12
16:00
Nyrkov Daniil Người chơi tốt nhất
Spartak Junior Ekaterinburg
Milyutin Saveliy Người chơi tốt nhất
Rubin Kazan
Tugan Cup
Giải đấu
2014-U12
Tuổi
29 Aug 2025
Ngày
Kazan
Thành phố
Central Stadium
Đấu trường
Giao thức
Tài liệu
49
Lượt xem
/// Hiệp 1
40.00% 2
Số bàn thắng
3 60.00%
/// Hiệp 2
14.29% 1
Số bàn thắng
6 85.71%
/// Hiệp 1
Krokhalev Egor
Bàn thắng #1#4 1+0 1+0
Own goal
48:08
48:08
01:52
0 — 1
Own goal
0 — 1
0 — 2
41:29
08:31
41:29
Trận đấu 1+0
Giải đấu 4+0
Varankin Evgeniy
Bàn thắng #2#6
0 — 2
Trận đấu 1+0
Giải đấu 4+0
0 — 3
33:28
16:32
33:28
Trận đấu 1+0
Giải đấu 3+0
Grigorev Saveliy
Bàn thắng #3#21
0 — 3
Trận đấu 1+0
Giải đấu 3+0
0 — 4
29:21
20:39
29:21
Trận đấu 2+0
Giải đấu 4+0
Grigorev Saveliy
Bàn thắng #4#21
0 — 4
Trận đấu 2+0
Giải đấu 4+0
Afanasev Sergey
Bàn thắng #5#26 1+0 1+0
Own goal
25:00
25:00
25:00
0 — 5
Own goal
0 — 5
40.00%2
Hiệp 1
Bản tóm tắt
360.00%
/// Hiệp 2
Afanasev Sergey
Bàn thắng #6#26 2+0 2+0
Own goal
23:41
23:41
26:19
0 — 6
Own goal
0 — 6
0 — 7
23:01
26:59
23:01
Trận đấu 1+0
Giải đấu 2+0
Larionov Danila
Bàn thắng #7#8
0 — 7
Trận đấu 1+0
Giải đấu 2+0
0 — 8
21:57
28:03
21:57
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
Khismatullin Emil
Bàn thắng #8#17
0 — 8
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
0 — 9
17:54
32:06
17:54
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
Milyutin Saveliy
Bàn thắng #9#15
0 — 9
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
0 — 10
16:51
33:09
16:51
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
Milyutin Saveliy
Bàn thắng #10#15
0 — 10
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
0 — 11
14:56
35:04
14:56
Trận đấu 2+0
Giải đấu 3+0
Larionov Danila
Bàn thắng #11#8
0 — 11
Trận đấu 2+0
Giải đấu 3+0
0 — 12
06:26
43:34
06:26
Trận đấu 3+0
Giải đấu 5+0
Grigorev Saveliy
Bàn thắng #12#21
0 — 12
Trận đấu 3+0
Giải đấu 5+0
14.29%1
Hiệp 2
Bản tóm tắt
685.71%
/// Hiệp 1
/// Hiệp 2
/// Thủ môn
/// 15 tiền đạo
/// Thủ môn
/// 6 hậu vệ
/// 4 tiền vệ
/// 7 tiền đạo
/// Dự án GSS
Global Sport Systems
SilverStars
TrackHockey
Global Sport Agency