/// Đánh giá trận đấu
/// Phát sóng trận đấu
Trận đấu#31
4 – 2
15:00
Kuskov Miroslav Người chơi tốt nhất
Vsevolzhsk1 Vsevolozhsk
Kolomyagi2-1 St.Petersburg
Sport is Life — BL
Giải đấu
2014-U11
Tuổi
7 Dec 2024
Ngày
St.Petersburg
Thành phố
Khimik
Đấu trường
Giao thức
Tài liệu
103
Lượt xem
/// Hiệp 1
75.00% 3
Số bàn thắng
1 25.00%
/// Hiệp 2
50.00% 1
Số bàn thắng
1 50.00%
/// Hiệp 1
Ryabokonov Robert
Bàn thắng #1 1+0 7+4
49:35
49:35
01:06
1 — 0
1 — 0
1 — 1
46:22
04:19
46:22
Trận đấu 1+0
Giải đấu 3+0
Derevcov Yaroslav
Bàn thắng #2#
1 — 1
Trận đấu 1+0
Giải đấu 3+0
Sidorochev Andrey
Bàn thắng #3
Trận đấu 1+0
Giải đấu 4+3
39:51
39:51
10:50
2 — 1
Trận đấu 1+0
Giải đấu 4+3
2 — 1
Sidorochev Andrey
Bàn thắng #4
Trận đấu 2+0
Giải đấu 5+3
27:16
27:16
23:25
3 — 1
Trận đấu 2+0
Giải đấu 5+3
3 — 1
75.00%3
Hiệp 1
Bản tóm tắt
125.00%
/// Hiệp 2
Ryabokonov Robert
Bàn thắng #5 2+0 8+4
14:36
14:36
36:05
4 — 1
4 — 1
4 — 2
13:57
36:44
13:57
Derevcov Yaroslav
Bàn thắng #6# 2+0 4+0
4 — 2
50.00%1
Hiệp 2
Bản tóm tắt
150.00%
/// Hiệp 1
/// Hiệp 2
44:41
47:57
Markevich Matvey
/// Hiệp 1
00:00
/// Hiệp 2
51:22
/// Thủ môn
Mashkin Timur
Tuổi 10.11 88
Trò chơi thời gian 50:41
GA 2
Số bàn thắng so với mức trung bình 2.368
/// 28 tiền đạo
Vasilev Dmitriy
F Tuổi 10.11 107
1 điểm
1 trợ lý
~26:04 Thời gian cho 1 trợ lý
Fedorovcev Egor
F Tuổi 10.11 90
Sidorochev Andrey
F Tuổi 10.11 104
3 điểm
2 số bàn thắng~11:42 thời gian cho 1 bàn thắng
1 trợ lý
~39:37 Thời gian cho 1 trợ lý
Kabanov Mikhail
F Tuổi 10.11 79
Fedotov Fedor
F Tuổi 10.11 91
Perminov Maksim
F Tuổi 10.11 73
Ryabokonov Robert
F Tuổi 10.11 163
2 điểm
2 số bàn thắng~18:02 thời gian cho 1 bàn thắng
Sencov Lev
F Tuổi 10.11 101
Ginzhul Pavel
F Tuổi 10.11 70
Medvedev Ivan
F Tuổi 10.11 79
Kuskov Miroslav
F Tuổi 10.11 79
Golyshev Nikolay
F Tuổi 10.11 76
Shumega Robert
F Tuổi 10.11 88
Martyanov Demid
F Tuổi 10.11 88
Maniev Bayaman
F Tuổi 10.11 63
Fomin Vyacheslav
F Tuổi 10.11 63
Shishkin Gleb
F Tuổi 10.11 84
Artemev Matvey
F Tuổi 10.11 82
Belov Gordey
F Tuổi 10.11 71
Plet Matvey
F Tuổi 10.11 69
Artemenko Svetoslav
F Tuổi 10.11 64
Nurmedov Damir
F Tuổi 10.11 98
Glybovskiy Maksim
F Tuổi 10.11 65
Shlyk Aleksandr
F Tuổi 10.11 79
Shadrin Artur
F Tuổi 10.11 72
Tulyakov Fedor
F Tuổi 10.11 65
Trofimov Georgiy
F Tuổi 10.11 73
Evdokimov Vladimir
F Tuổi 10.11 71
/// Thủ môn
Tereshchenko Platon
Tuổi 10.04 91
Trò chơi thời gian 50:41
GA 4
Số bàn thắng so với mức trung bình 4.735
/// 12 tiền đạo
Azemblovskiy Aleksandr
F Tuổi 10.01 118
Bryzgalov Aleksandr
F Tuổi 10.02 94
1 điểm
1 trợ lý
~36:44 Thời gian cho 1 trợ lý
Vasilev Artem
F Tuổi 10.07 88
Derevcov Yaroslav
F Tuổi 10.01 108
1 điểm
1 bàn thắng~04:19 thời gian cho 1 bàn thắng
Ivanlv Fedor
F Tuổi 10.01 89
Derevcov Yaroslav
F 108
1 điểm
1 bàn thắng~36:44 thời gian cho 1 bàn thắng
Krasnov Aleksandr
F Tuổi 10.02 96
Kharckhaev Bair
F Tuổi 10.00 74
Markevich Matvey
F Tuổi 10.00 83
Pak Nikita
F Tuổi 9.11 79
Petrakov Egor
F Tuổi 10.07 92
Svirin Lev
F Tuổi 9.11 84
/// Dự án GSS
Global Sport Systems
SilverStars
TrackHockey
Global Sport Agency