/// Đánh giá trận đấu
/// Phát sóng trận đấu
Trận đấu#26
4 – 0
15:00
Voytenko Kirill Người chơi tốt nhất
Ssh Petrogradskogo r-na Dynamo St.Petersburg
SBG St.Petersburg
Sport is Life — APL
Giải đấu
2014-U11
Tuổi
24 Nov 2024
Ngày
St.Petersburg
Thành phố
FC Dunaiskii
Đấu trường
Giao thức
Tài liệu
178
Lượt xem
/// Hiệp 1
100.00% 1
Số bàn thắng
0 0.00%
/// Hiệp 2
100.00% 3
Số bàn thắng
0 0.00%
/// Hiệp 1
Andreev Egor
Bàn thắng #1#23 1+0 1+0
37:00
37:00
13:12
1 — 0
1 — 0
/// Hiệp 2
Fedoseev Mikhail
Bàn thắng #2#10
Trận đấu 1+1
Giải đấu 4+2
07:22
07:22
42:50
2 — 0
Trận đấu 1+1
Giải đấu 4+2
2 — 0
Melcov Aleksandr
Bàn thắng #3#11 1+0 1+0
02:48
02:48
47:24
3 — 0
3 — 0
Voytenko Kirill
Bàn thắng #4#9 1+0 3+0
01:33
01:33
48:39
4 — 0
4 — 0
100.00%3
Hiệp 2
Bản tóm tắt
00.00%
/// Hiệp 1
16:34
Komzin Artem
/// Hiệp 2
/// Hiệp 1
00:00
/// Hiệp 2
50:24
/// Thủ môn
Sosnin Leonid #1
Tuổi 10.00 196
Trò chơi thời gian 50:12
GA 0
Số bàn thắng so với mức trung bình 0.000
/// 5 hậu vệ
#3
Molodcov Yaroslav #3
D Tuổi 10.05 107
#9
Voytenko Kirill #9
D Tuổi 9.11 178
1 điểm
1 bàn thắng~48:39 thời gian cho 1 bàn thắng
#11
Melcov Aleksandr #11
D Tuổi 10.09 177
1 điểm
1 bàn thắng~47:24 thời gian cho 1 bàn thắng
#20
Ilyukhin Danila #20
D Tuổi 10.08 136
#24
Yastrebov Yaroslav #24
D Tuổi 10.04 201
/// 4 tiền vệ
#14
Fedorov Aleksey #14
M Tuổi 10.04 144
#23
Andreev Egor #23
M Tuổi 10.05 165
1 điểm
1 bàn thắng~13:12 thời gian cho 1 bàn thắng
#77
Panasenko Ivan #77
M Tuổi 10.04 180
1 điểm
1 trợ lý
~47:24 Thời gian cho 1 trợ lý
#99
Bazhin Ivan #99
M Tuổi 10.05 123
/// Hậu vệ
#10
Fedoseev Mikhail #10
F Tuổi 10.04 501
3 điểm
1 bàn thắng~42:50 thời gian cho 1 bàn thắng
2 trợ lý
~24:19 Thời gian cho 1 trợ lý
/// Thủ môn
Skorodumov Petr
Tuổi 10.03 154
Trò chơi thời gian 50:12
GA 4
Số bàn thắng so với mức trung bình 4.781
/// 2 hậu vệ
Kacevich Aleksandr
D Tuổi 10.10 98
Komzin Artem
D Tuổi 10.10 126
/// 3 tiền vệ
Malcev Aleksey
M Tuổi 10.07 141
Koposov Artem
M Tuổi 10.00 113
Reyankov Dmitriy
M Tuổi 10.00 148
/// 7 tiền đạo
Nutin Makar
F Tuổi 10.07 168
Prokurorov Matvey
F Tuổi 10.06 137
Yashchenok Daniil
F Tuổi 10.08 89
Yatchenya Arseniy
F Tuổi 10.00 185
Terekhov Egor
F Tuổi 10.05 99
Marunov Dmitriy
F Tuổi 9.11 90
#19
Davydov Aleksandr #19
F Tuổi 9.11 142
/// Dự án GSS
Global Sport Systems
SilverStars
TrackHockey
Global Sport Agency