/// Phát sóng trận đấu
Trận đấu#24
6 – 10
12:45
Gusakov Stepan Người chơi tốt nhất
Oka2016 Stupino
Martynov Pavel Người chơi tốt nhất
Oka2015/2 Stupino
2014 - 2016
Tuổi
5 Aug 2025
Ngày
Stupino
Thành phố
SK Metallurg
Đấu trường
Giao thức
Tài liệu
52
Lượt xem
/// Trò chơi câu lạc bộ trực diện
5 aug 2025
Oka2016
27
Oka2015
24 jun 2025
Oka2016
60
Oka2015/3
20 jun 2025
Oka2016
14
Oka2015/2
3 jun 2025
Oka2016
011
Oka2015
/// Hiệp 1
33.33% 3
Số bàn thắng
6 66.67%
/// Hiệp 2
42.86% 3
Số bàn thắng
4 57.14%
/// Hiệp 1
Zaika Daniil
Bàn thắng #1
Trận đấu 1+0
Giải đấu 5+0
32:59
32:59
03:10
1 — 0
Trận đấu 1+0
Giải đấu 5+0
1 — 0
Kuzmin Maksim
Bàn thắng #2
Trận đấu 1+0
Giải đấu 9+0
30:02
30:02
06:07
2 — 0
Trận đấu 1+0
Giải đấu 9+0
2 — 0
2 — 1
29:18
06:51
29:18
Trận đấu 1+0
Giải đấu 7+1
Martynov Pavel
Bàn thắng #3#
2 — 1
Trận đấu 1+0
Giải đấu 7+1
2 — 2
27:51
08:18
27:51
Trận đấu 1+0
Giải đấu 5+1
Arkhipov Maksim
Bàn thắng #4#
2 — 2
Trận đấu 1+0
Giải đấu 5+1
2 — 3
24:47
11:22
24:47
Trận đấu 2+0
Giải đấu 8+1
Martynov Pavel
Bàn thắng #5#
2 — 3
Trận đấu 2+0
Giải đấu 8+1
2 — 4
22:22
13:47
22:22
Trận đấu 1+0
Giải đấu 6+0
Kucheba Ilya
Bàn thắng #6#
2 — 4
Trận đấu 1+0
Giải đấu 6+0
2 — 5
21:15
14:54
21:15
Trận đấu 3+0
Giải đấu 9+1
Martynov Pavel
Bàn thắng #7#
2 — 5
Trận đấu 3+0
Giải đấu 9+1
Gusakov Stepan
Bàn thắng #8
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
20:23
20:23
15:46
3 — 5
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
3 — 5
3 — 6
19:53
16:16
19:53
Trận đấu 2+0
Giải đấu 7+0
Kucheba Ilya
Bàn thắng #9#
3 — 6
Trận đấu 2+0
Giải đấu 7+0
33.33%3
Hiệp 1
Bản tóm tắt
666.67%
/// Hiệp 2
Gusakov Stepan
Bàn thắng #10
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
17:32
17:32
18:37
4 — 6
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
4 — 6
4 — 7
13:45
22:24
13:45
Trận đấu 1+0
Giải đấu 3+0
Fedorov Vladimir
Bàn thắng #11#
4 — 7
Trận đấu 1+0
Giải đấu 3+0
4 — 8
09:00
27:09
09:00
Trận đấu 4+0
Giải đấu 10+1
Martynov Pavel
Bàn thắng #12#
4 — 8
Trận đấu 4+0
Giải đấu 10+1
Kuzmin Maksim
Bàn thắng #13
Trận đấu 2+0
Giải đấu 10+0
07:47
07:47
28:22
5 — 8
Trận đấu 2+0
Giải đấu 10+0
5 — 8
5 — 9
03:54
32:15
03:54
Trận đấu 1+0
Giải đấu 2+0
Kuznetsov Egor
Bàn thắng #14#
5 — 9
Trận đấu 1+0
Giải đấu 2+0
5 — 10
01:33
34:36
01:33
Trận đấu 5+0
Giải đấu 11+1
Martynov Pavel
Bàn thắng #15#
5 — 10
Trận đấu 5+0
Giải đấu 11+1
Zaika Daniil
Bàn thắng #16
Trận đấu 2+0
Giải đấu 6+0
00:37
00:37
35:32
6 — 10
Trận đấu 2+0
Giải đấu 6+0
6 — 10
42.86%3
Hiệp 2
Bản tóm tắt
457.14%
/// Hiệp 1
/// Hiệp 2
/// Thủ môn
/// 15 tiền đạo
/// Thủ môn
/// 13 tiền đạo
/// Dự án GSS
Global Sport Systems
SilverStars
TrackHockey
Global Sport Agency