/// Phát sóng trận đấu
/// Đánh giá trận đấu
Trận đấu#10
11 – 0
12:00
Masyutin Aleksandr Người chơi tốt nhất
Dzhoker1 St.Petersburg
Krickiy Timofey Người chơi tốt nhất
Zenit Academy2016-1 St.Petersburg
Sport is Life — APL
Giải đấu
2015-U10
Tuổi
23 Nov 2024
Ngày
St.Petersburg
Thành phố
Khimik
Đấu trường
Giao thức
Tài liệu
236
Lượt xem
/// Hiệp 1
100.00% 8
Số bàn thắng
0 0.00%
/// Hiệp 2
100.00% 3
Số bàn thắng
0 0.00%
/// Hiệp 1
Alimov Raul
Bàn thắng #1
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
42:40
42:40
07:44
1 — 0
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
1 — 0
Shekhovcov Makar
Bàn thắng #2
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
39:20
39:20
11:04
2 — 0
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
2 — 0
Alimov Raul
Bàn thắng #3
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
36:26
36:26
13:58
3 — 0
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
3 — 0
Gavrilovich Roman
Bàn thắng #4
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
34:36
34:36
15:48
4 — 0
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
4 — 0
Gavrilovich Roman
Bàn thắng #5
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
34:12
34:12
16:12
5 — 0
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
5 — 0
Masyutin Aleksandr
Bàn thắng #6
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
31:46
31:46
18:38
6 — 0
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
6 — 0
Alimov Raul
Bàn thắng #7
Trận đấu 3+0
Giải đấu 3+0
28:26
28:26
21:58
7 — 0
Trận đấu 3+0
Giải đấu 3+0
7 — 0
Alimov Raul
Bàn thắng #8 4+0 4+0
26:18
26:18
24:06
8 — 0
8 — 0
100.00%8
Hiệp 1
Bản tóm tắt
00.00%
/// Hiệp 2
Alimov Raul
Bàn thắng #9 5+0 5+0
11:56
11:56
38:28
9 — 0
9 — 0
Alimov Raul
Bàn thắng #10
Trận đấu 6+0
Giải đấu 6+0
09:44
09:44
40:40
10 — 0
Trận đấu 6+0
Giải đấu 6+0
10 — 0
Alimov Raul
Bàn thắng #11 7+0 7+0
08:52
08:52
41:32
11 — 0
11 — 0
100.00%3
Hiệp 2
Bản tóm tắt
00.00%
/// Hiệp 1
/// Hiệp 2
/// Thủ môn
/// 10 tiền đạo
/// 2 thủ môn
/// 2 hậu vệ
/// 12 tiền đạo
/// Dự án GSS
Global Sport Systems
SilverStars
TrackHockey
Global Sport Agency