/// Phát sóng trận đấu
Trận đấu#7
18 – 0
10:00
Dordoi Bishkek
Vodnik Almaty
2009-U17
Tuổi
23 Feb 2025
Ngày
Almaty
Thành phố
CSKA
Đấu trường
Giao thức
Tài liệu
116
Lượt xem
/// Hiệp 1
100.00% 9
Số bàn thắng
0 0.00%
/// Hiệp 2
100.00% 9
Số bàn thắng
0 0.00%
/// Hiệp 1
Kasymaliev Saidomar
Bàn thắng #1#6
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
47:50
47:50
02:10
1 — 0
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
1 — 0
Kasymaliev Saidomar
Bàn thắng #2#6
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
45:10
45:10
04:50
2 — 0
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
2 — 0
Sultanbekov Nurbol
Bàn thắng #3#9
Trận đấu 1+0
Giải đấu 2+0
44:48
44:48
05:12
3 — 0
Trận đấu 1+0
Giải đấu 2+0
3 — 0
Kasymaliev Saidomar
Bàn thắng #4#6
Trận đấu 3+0
Giải đấu 3+0
41:39
41:39
08:21
4 — 0
Trận đấu 3+0
Giải đấu 3+0
4 — 0
Sultanbekov Nurbol
Bàn thắng #5#9
Trận đấu 2+0
Giải đấu 3+0
40:41
40:41
09:19
5 — 0
Trận đấu 2+0
Giải đấu 3+0
5 — 0
Sulpiev Ulukbek
Bàn thắng #6#22
Trận đấu 1+0
Giải đấu 3+0
38:33
38:33
11:27
6 — 0
Trận đấu 1+0
Giải đấu 3+0
6 — 0
Sulpiev Ulukbek
Bàn thắng #7#22
Trận đấu 2+0
Giải đấu 4+0
37:19
37:19
12:41
7 — 0
Trận đấu 2+0
Giải đấu 4+0
7 — 0
Nurbekov Elmyrza
Bàn thắng #8#5
Trận đấu 1+0
Giải đấu 3+0
33:56
33:56
16:04
8 — 0
Trận đấu 1+0
Giải đấu 3+0
8 — 0
Nurbekov Elmyrza
Bàn thắng #9#5
Trận đấu 2+0
Giải đấu 4+0
31:45
31:45
18:15
9 — 0
Trận đấu 2+0
Giải đấu 4+0
9 — 0
100.00%9
Hiệp 1
Bản tóm tắt
00.00%
/// Hiệp 2
Nurbekov Elmyrza
Bàn thắng #10#5
Trận đấu 3+0
Giải đấu 5+0
22:27
22:27
27:33
10 — 0
Trận đấu 3+0
Giải đấu 5+0
10 — 0
Turganbaev Aydar
Bàn thắng #11#3
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
18:40
18:40
31:20
11 — 0
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
11 — 0
Nurbekov Elmyrza
Bàn thắng #12#5
Trận đấu 4+0
Giải đấu 6+0
14:15
14:15
35:45
12 — 0
Trận đấu 4+0
Giải đấu 6+0
12 — 0
Ibragimov Mukhammed
Bàn thắng #13#10
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
12:20
12:20
37:40
13 — 0
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
13 — 0
Nurbekov Elmyrza
Bàn thắng #14#5
Trận đấu 5+0
Giải đấu 7+0
08:52
08:52
41:08
14 — 0
Trận đấu 5+0
Giải đấu 7+0
14 — 0
Ishenbekov Aktan
Bàn thắng #15#26
Trận đấu 1+0
Giải đấu 2+0
06:59
06:59
43:01
15 — 0
Trận đấu 1+0
Giải đấu 2+0
15 — 0
Ishenbekov Aktan
Bàn thắng #16#26
Trận đấu 2+0
Giải đấu 3+0
04:22
04:22
45:38
16 — 0
Trận đấu 2+0
Giải đấu 3+0
16 — 0
Shekerbekov Emirkhan
Bàn thắng #17#19
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
02:40
02:40
47:20
17 — 0
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
17 — 0
Nurlanbekov Nur
Bàn thắng #18#33
Trận đấu 1+0
Giải đấu 2+0
00:53
00:53
49:07
18 — 0
Trận đấu 1+0
Giải đấu 2+0
18 — 0
100.00%9
Hiệp 2
Bản tóm tắt
00.00%
/// 2 thủ môn
/// 7 hậu vệ
/// 5 tiền vệ
/// 5 tiền đạo
/// Thủ môn
/// 8 hậu vệ
/// 6 tiền vệ
/// 5 tiền đạo
/// Dự án GSS
Global Sport Systems
SilverStars
TrackHockey
Global Sport Agency