Notice: Undefined index: HTTP_ACCEPT_LANGUAGE in /var/www/gss/data/www/allballs.pro/_config.php on line 83

Notice: Undefined index: user in /var/www/gss/data/www/allballs.pro/_tournaments_game.php on line 754
School 135 — PSG • 2 Feb 2025 12:00 • Junior Kids League 2016-U10 • Trận đấu №2
/// Phát sóng trận đấu
Trận đấu#2
0 – 15
12:00
School 135 Kazan
PSG Kazan
Junior Kids League
Giải đấu
2016-U10
Tuổi
2 Feb 2025
Ngày
Kazan
Thành phố
SK Moscow
Đấu trường
Giao thức
Tài liệu
105
Lượt xem
/// Hiệp 1
0.00% 0
Số bàn thắng
7 100.00%
/// Hiệp 2
0.00% 0
Số bàn thắng
8 100.00%
/// Hiệp 1
0 — 1
29:00
01:00
29:00
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
Nurgaliev Arslan
Bàn thắng #1#15
0 — 1
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
0 — 2
28:30
01:30
28:30
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
Kuznecov Roman
Bàn thắng #2#11
0 — 2
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
0 — 3
28:00
02:00
28:00
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
Nazipov Danis
Bàn thắng #3#13
0 — 3
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
0 — 4
26:45
03:15
26:45
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
Zaripov Mark
Bàn thắng #4#16
0 — 4
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
0 — 5
26:00
04:00
26:00
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
Sharafeev Erik
Bàn thắng #5#1
0 — 5
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
0 — 6
23:15
06:45
23:15
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
Zaynullin Ramzan
Bàn thắng #6#18
0 — 6
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
0 — 7
22:15
07:45
22:15
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
Zaynullin Ramzan
Bàn thắng #7#18
0 — 7
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
0.00%0
Hiệp 1
Bản tóm tắt
7100.00%
/// Hiệp 2
0 — 8
13:40
16:20
13:40
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
Bikmullin Amir
Bàn thắng #8#22
0 — 8
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
0 — 9
13:10
16:50
13:10
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
Bikmullin Amir
Bàn thắng #9#22
0 — 9
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
0 — 10
12:15
17:45
12:15
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
Nurgaliev Arslan
Bàn thắng #10#15
0 — 10
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
0 — 11
12:00
18:00
12:00
Trận đấu 3+0
Giải đấu 3+0
Nurgaliev Arslan
Bàn thắng #11#15
0 — 11
Trận đấu 3+0
Giải đấu 3+0
0 — 12
10:30
19:30
10:30
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
Sharafeev Erik
Bàn thắng #12#1
0 — 12
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
0 — 13
07:15
22:45
07:15
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
Kuznecov Roman
Bàn thắng #13#11
0 — 13
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
0 — 14
06:10
23:50
06:10
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
Fatkullin Ruslan
Bàn thắng #14#6
0 — 14
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
0 — 15
03:00
27:00
03:00
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
Fatkullin Ruslan
Bàn thắng #15#6
0 — 15
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
0.00%0
Hiệp 2
Bản tóm tắt
8100.00%
/// Hiệp 1
/// Hiệp 2
/// 2 thủ môn
/// 13 tiền đạo
/// 2 thủ môn
/// 11 tiền đạo
/// Dự án GSS
Global Sport Systems
SilverStars
TrackHockey
Global Sport Agency