/// Thật sự 1 |
Tuổi | Thành phố | Bắt đầu | Hoàn thành | T | G | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Ledovyy Talant
Isilkul,
6 đội,
15 trận đấu 12 — 14 Dec |
654
|
Isilkul | 12 Dec | 14 Dec | 6 | 15 | 654 |
/// Sắp tới 2 |
Tuổi | Thành phố | Bắt đầu | Hoàn thành | T | G | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Ledovyy Talant
Isilkul,
6 đội,
15 trận đấu 19 — 21 Dec |
276
|
Isilkul | 19 Dec | 21 Dec | 6 | 15 | 276 |
|
Ledovyy Talant
Isilkul,
5 đội,
15 trận đấu 23 — 25 Jan 2026 |
162
|
Isilkul | 23 Jan | 25 Jan 2026 | 5 | 15 | 162 |