Notice: Undefined offset: 3 in /var/www/gss/data/www/allballs.pro/_tournaments_game.php on line 802

Notice: Undefined offset: 3 in /var/www/gss/data/www/allballs.pro/_tournaments_game.php on line 1025

Notice: Undefined offset: 3 in /var/www/gss/data/www/allballs.pro/_tournaments_game.php on line 1147

Notice: Undefined offset: 3 in /var/www/gss/data/www/allballs.pro/_tournaments_game.php on line 1175

Notice: Undefined offset: 3 in /var/www/gss/data/www/allballs.pro/_tournaments_game.php on line 1274
Amber Stone — Iceberg • 12 Apr 2025 17:15 • Stolitsa 2010-U16 • Trận đấu №4
/// Phát sóng trận đấu
Trận đấu#4
5 – 7
17:15
Zhukov Yaroslav Người chơi tốt nhất
Amber Stone Moscow
Radivilin Fedor Người chơi tốt nhất
Iceberg Moscow
Stolitsa
Giải đấu
2010-U16
Tuổi
12 Apr 2025
Ngày
Dolgoprudnyi
Thành phố
Salut
Đấu trường
Giao thức
Tài liệu
189
Lượt xem
51.72% 30
Cú sút
28 48.28%
51.72% 30
Về mục tiêu
28 48.28%
16.67% 5
Đã thực hiện
7 25.00%
53.33% 32
Faceoffs
28 46.67%
/// Trò chơi câu lạc bộ trực diện
8 dec 2024
Iceberg
43
Amber Stone
27 oct 2024
Amber Stone
33
Iceberg
11 feb 2024
Iceberg
83
Amber Stone
20 dec 2020
Amber Stone
37
Iceberg
/// Hiệp 1
66.67% 2
Số bàn thắng
1 33.33%
50.00% 8
Cú sút
8 50.00%
50.00% 8
Về mục tiêu
8 50.00%
25.00% 2
Đã thực hiện
1 12.50%
44.44% 8
Faceoffs
10 55.56%
/// Hiệp 2
0.00% 0
Số bàn thắng
4 100.00%
50.00% 11
Cú sút
11 50.00%
50.00% 11
Về mục tiêu
11 50.00%
0.00% 0
Đã thực hiện
4 36.36%
62.50% 15
Faceoffs
9 37.50%
///
60.00% 3
Số bàn thắng
2 40.00%
55.00% 11
Cú sút
9 45.00%
55.00% 11
Về mục tiêu
9 45.00%
27.27% 3
Đã thực hiện
2 22.22%
50.00% 9
Faceoffs
9 50.00%
/// Hiệp 1
Nikiforov Artem
Bàn thắng #1#13 1+0 1+0
43:14
43:14
01:46
1 — 0
1 — 0
Knyazkiy Roman
Bàn thắng #2#19 1+0 2+1
39:52
39:52
05:08
2 — 0
2 — 1
32:53
12:07
32:53
Radivilin Fedor
Bàn thắng #3#17 1+0 3+1
66.67%2
Hiệp 1
Bản tóm tắt
133.33%
/// Hiệp 2
2 — 2
28:15
16:45
28:15
Lesovoy Vladimir
Bàn thắng #4#88 1+0 1+1
2 — 2
2 — 3
16:38
28:22
16:38
Radivilin Fedor
Bàn thắng #5#17 2+0 4+1
2 — 4
15:30
29:30
15:30
Grogulenko Daniil
Bàn thắng #6#77 1+0 2+0
2 — 4
2 — 5
15:09
29:51
15:09
Lesovoy Vladimir
Bàn thắng #7#88 2+0 2+1
0.00%0
Hiệp 2
Bản tóm tắt
4100.00%
///
Dorovskiy Kirill
Bàn thắng #8#17 1+0 1+1
13:38
13:38
31:22
3 — 5
Bepple Daniil
Bàn thắng #9#77 1+0 1+0
11:17
11:17
33:43
4 — 5
4 — 5
4 — 6
08:08
36:52
08:08
Vorobev Andrey
Bàn thắng #10#97 1+2 1+4
Bepple Daniil
Bàn thắng #11#77 2+0 2+0
02:00
02:00
43:00
5 — 6
5 — 6
5 — 7
00:03
44:57
00:03
Trận đấu 2+2
Giải đấu 3+2
Grogulenko Daniil
Bàn thắng #12#77
5 — 7
Trận đấu 2+2
Giải đấu 3+2
60.00%3
Bản tóm tắt
240.00%
/// Hiệp 1
#97
1 phút
14:18
#97
1 phút
04:11
#13
1 phút
#13
1 phút
Đội hình phạt
00:45
1 phút
/// Hiệp 2
///
11:01
#10
1 phút
#10
1 phút
#44
1 phút
07:11
#44
1 phút
04:54
#25
1 phút
#25
1 phút
#13
1 phút
40:11
#13
1 phút
04:10
#13
1 phút
#13
1 phút
/// Hiệp 1
/// Hiệp 2
///
Không có thủ môn
44:20
/// 2 thủ môn
/// 4 hậu vệ
/// 11 tiền đạo
/// 2 thủ môn
/// 6 hậu vệ
/// 9 tiền đạo
/// Dự án GSS
Global Sport Systems
SilverStars
TrackHockey
Global Sport Agency