/// Phát sóng trận đấu
/// Đánh giá trận đấu
Trận đấu#23
0 – 1
17:45
Saidov Amir Người chơi tốt nhất
Sshor Lider St.Petersburg
Alekseev Andrey Người chơi tốt nhất
SSH Leningradets St.Petersburg
Sport is Life — APL
Giải đấu
2013-U12
Tuổi
23 Nov 2024
Ngày
St.Petersburg
Thành phố
Energy Arena
Đấu trường
Giao thức
Tài liệu
121
Lượt xem
/// Hiệp 1
/// Hiệp 2
0.00% 0
Số bàn thắng
1 100.00%
/// Hiệp 1
/// Hiệp 2
0 — 1
05:29
46:38
05:29
Alekseev Andrey
Bàn thắng #1# 1+0 1+0
0 — 1
/// Hiệp 1
/// Hiệp 2
48:38
#13
#13
51:02
Kukharev Artem
/// Hiệp 1
00:00
/// Hiệp 2
54:14
/// Thủ môn
Voronin Artem
Tuổi 11.10 132
Trò chơi thời gian 52:07
GA 1
Số bàn thắng so với mức trung bình 1.151
/// 16 tiền đạo
Anisimov Dmitriy
F Tuổi 11.10 90
Kostelov Ilya
F Tuổi 11.10 87
Shumilov Aleksandr
F Tuổi 11.10 94
Shkuratov Danil
F Tuổi 11.10 108
Mikhaylov Maksim
F Tuổi 11.10 82
Nazima Artem
F Tuổi 11.10 150
Ordin Maksim
F Tuổi 11.10 180
Chernov Georgiy
F Tuổi 11.10 89
Yakovlev Pavel
F Tuổi 11.10 90
Saidov Amir
F Tuổi 11.10 127
Lubyanoy Dmitriy
F Tuổi 11.10 107
#5
Kozlov Artem #5
F Tuổi 11.10 93
#13
Chayka Anton #13
F Tuổi 11.10 121
#26
Lebedev Aleksandr #26
F Tuổi 11.10 106
#78
Gerasev Aleksandr #78
F Tuổi 11.10 99
#87
Gerasev Maksim #87
F Tuổi 11.10 113
/// Thủ môn
Ivanov Elisey
Tuổi 11.05 148
Trò chơi thời gian 52:07
GA 0
Số bàn thắng so với mức trung bình 0.000
/// 4 hậu vệ
Inozemcev Egor
D Tuổi 11.08 78
Kukharev Artem
D Tuổi 11.04 95
Razzhivin Ivan
D Tuổi 11.05 72
Tulatin Daniil
D Tuổi 11.02 76
1 điểm
1 trợ lý
~46:38 Thời gian cho 1 trợ lý
/// 4 tiền vệ
Alekseev Andrey
M Tuổi 11.06 64
1 điểm
1 bàn thắng~46:38 thời gian cho 1 bàn thắng
Andreev Artemiy
M Tuổi 11.04 90
Bonka Mark
M Tuổi 11.03 67
Zelenkov Ivan
M Tuổi 11.05 86
/// Tiền đạo
Zakharov Nikolay
F Tuổi 11.06 75
/// Dự án GSS
Global Sport Systems
SilverStars
TrackHockey
Global Sport Agency