/// Đánh giá trận đấu
/// Phát sóng trận đấu
Trận đấu#13
4 – 0
19:20
Chmelenko Danil Người chơi tốt nhất
SSHOR Kirovskogo raiona1 St.Petersburg
Sdobnov Vyacheslav Người chơi tốt nhất
SDF Arena2011-2012 St.Petersburg
Sport is Life — APL
Giải đấu
2011-U14
Tuổi
2011-2012
Tuổi
17 Nov 2024
Ngày
St.Petersburg
Thành phố
FTC Patriot
Đấu trường
Giao thức
Tài liệu
188
Lượt xem
/// Hiệp 1
100.00% 1
Số bàn thắng
0 0.00%
/// Hiệp 2
100.00% 3
Số bàn thắng
0 0.00%
/// Hiệp 1
Fedoseev Maksim
Bàn thắng #1
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
36:00
36:00
15:14
1 — 0
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
1 — 0
/// Hiệp 2
Fedoseev Maksim
Bàn thắng #2 2+0 2+0
20:01
20:01
31:13
2 — 0
2 — 0
Vasilev Artem
Bàn thắng #3 1+0 1+0
03:09
03:09
48:05
3 — 0
3 — 0
Konstantinov Ivan
Bàn thắng #4
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
00:59
00:59
50:15
4 — 0
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
4 — 0
100.00%3
Hiệp 2
Bản tóm tắt
00.00%
/// Hiệp 1
/// Hiệp 2
/// Hiệp 1
00:00
/// Hiệp 2
52:28
/// Thủ môn
Kiselev Ivan
Tuổi 12.10 98
Không chơi
/// 23 tiền đạo
Alekseev Konstantin
F Tuổi 11.11 84
Boyko Arseniy
F Tuổi 12.02 80
Shaymukhametov Radmir
U Tuổi 12.03 73
Bulatov Kirill
F Tuổi 11.11 84
Chmelenko Danil
U Tuổi 12.00 105
Bystrov Mikhail
F Tuổi 12.06 80
2 điểm
2 trợ lý
~24:02 Thời gian cho 1 trợ lý
Fedoseev Maksim
U Tuổi 11.11 109
2 điểm
2 số bàn thắng~15:36 thời gian cho 1 bàn thắng
Vasilev Artem
F Tuổi 12.05 82
1 điểm
1 bàn thắng~48:05 thời gian cho 1 bàn thắng
Volkov Artem
F Tuổi 12.05 81
Travkin Mikhail
U Tuổi 11.10 80
Igamov Artem
F Tuổi 12.04 75
Timokhin Nikita
U Tuổi 12.03 73
Karpickiy Mark
F Tuổi 12.07 66
Katkov Platon
F Tuổi 12.03 78
Smirnov Nikita
U Tuổi 12.09 69
Kozlov Oleg
F Tuổi 12.01 74
Konstantinov Ivan
F Tuổi 12.05 74
1 điểm
1 bàn thắng~50:15 thời gian cho 1 bàn thắng
Samoylov Maksim
U Tuổi 12.09 73
Loskutov Danil
F Tuổi 11.11 79
Maslak Bogdan
F Tuổi 12.03 77
Saltykov Ivan
U Tuổi 12.09 76
Medvedev Artem
F Tuổi 11.10 67
Porciyan Mikhail
U Tuổi 12.07 95
/// Thủ môn
Gorbatenko Roman
Tuổi 13.10 130
Trò chơi thời gian 51:14
GA 4
Số bàn thắng so với mức trung bình 4.684
/// 4 hậu vệ
Ivanov Mikhail
D Tuổi 13.10 88
Elsner Sergey
D Tuổi 13.10 97
Kononov Vladislav
D Tuổi 13.10 82
Nikitin Vsevolod
D Tuổi 13.10 111
/// 2 tiền vệ
Rzaev Maksim
M Tuổi 13.10 55
Ozhiganov Aleksandr
M Tuổi 13.10 109
/// 7 tiền đạo
Pushkin Dmitriy
F Tuổi 13.10 76
Mamaev Aleksandr
F Tuổi 13.10 98
Afanasenko Stanislav
F Tuổi 13.10 99
Khrulkov Vladimir
F Tuổi 13.10 85
Yaroslavcev Nikolay
F Tuổi 13.10 84
Sdobnov Vyacheslav
F Tuổi 13.10 119
Khayrullin Rustam
F Tuổi 13.10 103
/// Dự án GSS
Global Sport Systems
SilverStars
TrackHockey
Global Sport Agency